| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền | 
			| 1 | Giáo Dục tiểu học | 10 | 54000 | 
			| 2 | Sách tham khảo Địa lí | 24 | 389900 | 
			| 3 | Côn Sơn | 26 | 156000 | 
			| 4 | sách tham khảo tiếng anh | 28 | 1842000 | 
			| 5 | Sách tham khảo | 29 | 1136000 | 
			| 6 | sach tham khảo toán | 40 | 289600 | 
			| 7 | sách tham khảo tiếng việt | 42 | 343400 | 
			| 8 | Văn nghệ Hải Dương | 44 | 374000 | 
			| 9 | Sách giáo dục thư viện và trường học | 45 | 209000 | 
			| 10 | Sách tham khảo lịch sử | 51 | 481200 | 
			| 11 | Sách tra cứu | 61 | 2277500 | 
			| 12 | Sách Hồ Chí Minh | 68 | 119482 | 
			| 13 | Sách pháp luật | 76 | 339475 | 
			| 14 | Sách đạo đức | 79 | 1450300 | 
			| 15 | Tạp chí thiết bị giáo dục | 80 | 1811000 | 
			| 16 | Khoa Học giáo dục | 137 | 3117000 | 
			| 17 | Dạy và học ngày nay | 150 | 2516900 | 
			| 18 | Tạp chí giáo dục | 151 | 3223000 | 
			| 19 | Thế giới mới | 183 | 1775400 | 
			| 20 | Văn học và tuổi trẻ | 216 | 2748000 | 
			| 21 | Toán tuổi thơ | 227 | 3582000 | 
			| 22 | Thế giới trong ta | 332 | 5503000 | 
			| 23 | Sách thiếu nhi | 488 | 7221100 | 
			| 24 | Sách tham khảo môn Tiếng Việt | 568 | 10501000 | 
			| 25 | Sách tham khảo môn Toán | 616 | 10470100 | 
			| 26 | Sách nghiệp vụ | 1099 | 5703896 | 
			| 27 | Sách giáo khoa | 1694 | 7621866 | 
			|  | 
				                        TỔNG
				                         | 
				                        6564
				                         | 
				                        75256119
				                         |