STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng văn | 68 |
2 | An toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 68 |
3 | An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 66 |
4 | An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 59 |
5 | An toàn giao thông 1 | Bộ Giaó Dục Và Đào Tạo | 35 |
6 | An toàn giao thông lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31 |
7 | An toàn giao thông lớp 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 28 |
8 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 27 |
9 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III ( 2003 - 2007) tập 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23 |
10 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 23 |
11 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III ( 2003- 2007) | Đặng Huỳnh Mai | 23 |
12 | Kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 21 |
13 | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kì III ( 2003 - 2007) bậc tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 20 |
14 | Mĩ thuật lớp 5 | Nguyễn Quốc Toản | 20 |
15 | Mỹ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 20 |
16 | toán tuổi thơ 1 dành cho TH số 195-197/ 2016 | Nhà giáo dục viêt nam | 18 |
17 | Tự nhiện và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 18 |
18 | Tập bài hát 3 | Bùi Anh Tú | 18 |
19 | Vở tập vẽ lớp 5 | Nguyễn Quốc Toản | 17 |
20 | Vở tập vẽ 1 | Nguyễn Quốc Toản | 16 |
21 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
22 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
23 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 15 |
24 | Văn học và tuổi trẻ tháng 1 /2017 | Lê Hồng Mai | 15 |
25 | Văn học và tuổi trẻ tháng 3- 5 /2018 | Lê Hồng Mai | 15 |
26 | Văn học và tuổi trẻ tháng 3,4,5 /2019 | Lê Hồng Mai | 15 |
27 | Văn học và tuổi trẻ tháng 9,10,11 /2019 | Lê Hồng Mai | 15 |
28 | Đạo đức lớp 5 | Lưu Thu Thuỷ | 15 |
29 | Tự nhiện xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 15 |
30 | Tạp chí giáo dục tiểu học số 19 - 23 /2018 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15 |
31 | Toán2 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
32 | Tự nhiện và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 15 |
33 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
34 | Thực hành Kĩ Thuật 4 | Đoàn Chi | 14 |
35 | Chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 14 |
36 | Đề cương bài giảng lịch sử đảng bộ Thị trấn Kẻ Sặt Trường tiểu học Kẻ Sặt | Ban tuyên giáo Đảng bộ thị trấn Kẻ Sặt | 14 |
37 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 14 |
38 | Âm nhạc lớp 5 | Hoàng Long | 14 |
39 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
40 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 14 |
41 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
42 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 13 |
43 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 13 |
44 | Học tập về trật tự an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13 |
45 | Vở bài Tập khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 13 |
46 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 13 |
47 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
48 | Kĩ thuật lớp 5 | Đoàn Chi | 12 |
49 | Văn học và tuổi trẻ số 10+11+12 | Lê Hồng Mai | 12 |
50 | Vở bài tập đạo đức lớp 4 | Lưu Thu Thuỷ | 12 |
51 | Lịch sử và địa lí lớp 5 | Nguyễn Anh Dũng | 12 |
52 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 12 |
53 | Vở bài tập lịch sử lớp 4 | Nguyễn Anh Dũng | 12 |
54 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
55 | Vở tập vẽ lớp 4 | Nguyễn Quốc Toản | 11 |
56 | toán tuổi thơ 1 dành cho TH số 180-181-182/ 2015 | Nhà giáo dục viêt nam | 11 |
57 | Vở bài Tập địa lý 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 11 |
58 | Vở luyện viết chữ đẹp lớp 3 Q1 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 11 |
59 | Tập viết 1tập 2 | Đặng Thị Lanh | 11 |
60 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 11 |
61 | Vở luyện chữ đẹp lớp 3 quyển 1 | Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | 11 |
62 | Vở luyện viết chữ đẹp lớp 5 quyển 1 | Sở giáo dục và đào tạo Hải dương | 11 |
63 | Shin cậu bé bút chì | Yoshito Usui | 10 |
64 | Tập viết 1tập 1 | Đặng Thị Lanh | 10 |
65 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
66 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 10 |
67 | Vở tập vẽ 3 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
68 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
69 | toán tuổi thơ 1 dành cho TH số 196-222/ 2019 | Nhà giáo dục viêt nam | 10 |
70 | toán tuổi thơ 1 dành cho TH số 199-200/ 2017 | Nhà giáo dục viêt nam | 10 |
71 | toán tuổi thơ 1 dành cho TH số 230-231/ 2019 | Nhà giáo dục viêt nam | 10 |
72 | toán tuổi thơ 1 dành cho TH số 232-234/ 2020 | Nhà giáo dục viêt nam | 10 |
73 | toán tuổi thơ 2 THCS số 74 tháng 4 năm 2009 | Nhà giáo dục viêt nam | 10 |
74 | toán tuổi thơ 2 THCS số 75+76 tháng 4 năm 2009 | Nhà giáo dục viêt nam | 10 |
75 | Vở bài tập đạo đức 3 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
76 | toán tuổi thơ 1 dành cho TH số 204-206/ 2017 | Nhà giáo dục viêt nam | 10 |
77 | toán tuổi thơ 1 dành cho TH số 207-209/ 2017 | Nhà giáo dục viêt nam | 10 |
78 | toán tuổi thơ 1 dành cho TH số 210-212/ 2018 | Nhà giáo dục viêt nam | 10 |
79 | toán tuổi thơ 1 dành cho TH số 216-218/ 2018 | Nhà giáo dục viêt nam | 10 |
80 | toán tuổi thơ 1 dành cho TH số 219-221/ 2018 | Nhà giáo dục viêt nam | 10 |
81 | toán tuổi thơ 1 dành cho TH số 223-224/ 2019 | Nhà giáo dục viêt nam | 10 |
82 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
83 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
84 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 10 |
85 | Văn học và tuổi trẻ số 10+11+12 /2015 | Lê Hồng Mai | 10 |
86 | Văn học và tuổi trẻ tháng 12-1 /2019 | Lê Hồng Mai | 10 |
87 | Văn học và tuổi trẻ tháng 2-3 /2020 | Lê Hồng Mai | 10 |
88 | Văn học và tuổi trẻ tháng 4-5 /2017 | Lê Hồng Mai | 10 |
89 | Văn học và tuổi trẻ tháng 1- 2 /2018 | Lê Hồng Mai | 10 |
90 | Văn học và tuổi trẻ tháng 1,2 /2019 | Lê Hồng Mai | 10 |
91 | Văn học và tuổi trẻ tháng 11,12 /2018 | Lê Hồng Mai | 10 |
92 | Văn học và tuổi trẻ tháng 11-12 /2017 | Lê Hồng Mai | 10 |
93 | Tiếng việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
94 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 9 |
95 | Vở bài tập toán 2 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
96 | 100 trò chơi học toán lớp 1 | Đỗ Tiến Đạt | 9 |
97 | Thám tử lừng danh Conan | Goshi Aoyama | 9 |
98 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 9 |
99 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 9 |
100 | Khoa học lớp 5 | Bùi Phương Nga | 9 |
|