Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
TCCS-01.01
| Hội văn học nghệ thuật Hải Dương | Côn Sơn số 8 tháng 4 năm 1998 | Hải Dương | Hải Dương | 1998 | 6000 | 8(v) |
2 |
TCCS-02.01
| Hội văn học nghệ thuật Hải Dương | Côn Sơn số 12 tháng 12 năm 1998 | Hải Dương | Hải Dương | 1998 | 6000 | 8(v) |
3 |
TCCS-03.01
| Hội văn học nghệ thuật Hải Dương | Côn Sơn số 13 tháng 2 năm 1999 | Hải Dương | Hải Dương | 1998 | 6000 | 8(v) |
4 |
TCCS-04.02
| Hội văn học nghệ thuật Hải Dương | Côn Sơn số 19 tháng 2 năm 2000 | Hải Dương | Hải Dương | 1998 | 6000 | 8(v) |
5 |
TCCS-04.03
| Hội văn học nghệ thuật Hải Dương | Côn Sơn số 19 tháng 2 năm 2000 | Hải Dương | Hải Dương | 1998 | 6000 | 8(v) |
6 |
TCCS-05.06
| Hội văn học nghệ thuật Hải Dương | Côn Sơn số 29 tháng 10 năm 2001 | Hải Dương | Hải Dương | 1998 | 6000 | 8(v) |
7 |
TCCS-05.07
| Hội văn học nghệ thuật Hải Dương | Côn Sơn số 29 tháng 10 năm 2001 | Hải Dương | Hải Dương | 1998 | 6000 | 8(v) |
8 |
TCCS-06.10
| Hội văn học nghệ thuật Hải Dương | Côn Sơn số 33 tháng 6 năm 2002 | Hải Dương | Hải Dương | 1998 | 6000 | 8(v) |
9 |
TCCS-11.30
| Hội văn học nghệ thuật Hải Dương | Côn Sơn số 2 tháng 2 năm 2004 | Hải Dương | Hải Dương | 2004 | 6000 | 8(v) |
10 |
TCCS-12.33
| Hội văn học nghệ thuật Hải Dương | Côn Sơn số 39 tháng 8 năm 2003 | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 6000 | 8(v) |
|