| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
| | Côn Sơn số 29 tháng 10 năm 2001 | | | | 6000 | |
| 2 |
| | Côn Sơn số 29 tháng 10 năm 2001 | | | | 6000 | |
| 3 |
| | Côn Sơn số 33 tháng 6 năm 2002 | | | | 6000 | |
| 4 |
| | Côn Sơn số 33 tháng 6 năm 2002 | | | | 6000 | |
| 5 |
| | Côn Sơn số 33 tháng 6 năm 2002 | | | | 6000 | |
| 6 |
| | Côn Sơn số 33 tháng 6 năm 2002 | | | | 6000 | |
| 7 |
| | Côn Sơn số 37 tháng 2 năm 2003 | | | | 6000 | |
| 8 |
| | Côn Sơn số 55 tháng 2 năm 2006 | | | | 6000 | |
| 9 |
| | Côn Sơn số 52 tháng 8 ăm 2005 | | | | 6000 | |
| 10 |
| | Côn Sơn số 52 tháng 8 ăm 2005 | | | | 6000 | |
|