Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| | Côn Sơn số 46 tháng 8 năm 2004 | | | | | 6000 |
2 |
| | Côn Sơn số 46 tháng 8 năm 2004 | | | | | 6000 |
3 |
| | Côn Sơn số 46 tháng 8 năm 2004 | | | | | 6000 |
4 |
| | Côn Sơn số 8 tháng 4 năm 1998 | | | | | 6000 |
5 |
| | Côn Sơn số 12 tháng 12 năm 1998 | | | | | 6000 |
6 |
| | Côn Sơn số 13 tháng 2 năm 1999 | | | | | 6000 |
7 |
| | Côn Sơn số 19 tháng 2 năm 2000 | | | | | 6000 |
8 |
| | Côn Sơn số 19 tháng 2 năm 2000 | | | | | 6000 |
9 |
| | Côn Sơn số 29 tháng 10 năm 2001 | | | | | 6000 |
10 |
| | Côn Sơn số 29 tháng 10 năm 2001 | | | | | 6000 |
|